Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nhượng bộ
[nhượng bộ]
|
to make concessions; to climb down; to give in; to yield
To make mutual concessions
They want to squeeze more concessions from the EC
Từ điển Việt - Việt
nhượng bộ
|
động từ
nhường phần cho người khác
vì nền hoà bình, các bên đều nhượng bộ